Đứt dây chằng chéo sau: Dấu hiệu, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị

Đứt dây chằng chéo sau là một chấn thương thường gặp ở khớp gối, có thể ảnh hưởng đến khả năng vận động và sinh hoạt của người bệnh. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về tình trạng này.

dut day chang cheo sau dau hieu dieu tri
Hình ảnh mô phỏng dây chằng chéo sau bị đứt

1. Dây chằng chéo sau là gì?

Dây chằng chéo sau (Posterior Cruciate Ligament – PCL) nằm sâu trong khớp gối, bắt đầu từ đầu dưới xương đùi và bám vào đầu trên xương cẳng chân. Cùng với dây chằng chéo trước (ACL), chúng tạo thành hình chữ X giúp ổn định khớp gối, ngăn cản sự di lệch ra sau của xương chày so với xương đùi.

day chang cheo sau bi dut pcl
Hình ảnh mô phỏng dây chằng chéo sau bị đứt

🞂 Bạn có thể tham khảo thêm về dây chằng chéo sau tại bài viết:

Dây chằng chéo sau có tác dụng gì?

2. Dấu hiệu đứt dây chằng chéo sau

Dây chằng chéo sau đóng vai trò quan trọng trong việc giữ cho khớp gối ổn định. Khi dây chằng này bị tổn thương, một số dấu hiệu sẽ xuất hiện, báo hiệu cho bạn biết về chấn thương tiềm ẩn này.

Dưới đây là các dấu hiệu đứt dây chằng chéo sau thường gặp:

  • Đau nhức đầu gối: Đây là triệu chứng phổ biến nhất, với mức độ đau từ nhẹ đến trung bình. Cơn đau có thể xuất hiện ngay lập tức hoặc vài giờ sau khi bị thương.
  • Sưng tấy đầu gối: Do tổn thương dây chằng, dịch khớp sẽ tích tụ, dẫn đến sưng tấy. Tình trạng này thường xuất hiện trong vài giờ sau khi bị thương và có thể kéo dài vài ngày.
  • Cảm giác khớp gối lỏng lẻo, mất ổn định: Khi dây chằng chéo sau bị đứt, bạn sẽ cảm nhận rõ ràng sự lỏng lẻo, mất ổn định ở khớp gối. Khớp gối có thể “bị chao đảo” hoặc “lỏng lẻo” khi bạn di chuyển, đặc biệt là khi đi bộ, chạy hoặc leo cầu thang.
  • Khó khăn khi đi lại: Do sự mất ổn định của khớp gối, bạn có thể gặp khó khăn khi đi lại. Cử động đi lại có thể trở nên khó khăn, chậm chạp và thậm chí dẫn đến khập khiễng.

Ngoài những dấu hiệu trên, một số người có thể gặp thêm:

  • Tiếng “rắc” hoặc “lách tách” khi di chuyển khớp gối.
  • Cảm giác nóng rát ở đầu gối.
  • Khớp gối bị cứng, khó duỗi thẳng.
  • Yếu cơ ở phần đùi và cẳng chân.

Lưu ý:

  • Mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng có thể khác nhau tùy thuộc vào mức độ tổn thương dây chằng.
  • Một số người có thể không có triệu chứng rõ ràng, đặc biệt là trong trường hợp chấn thương nhẹ.
  • Nếu bạn nghi ngờ mình bị đứt dây chằng chéo sau, hãy đến gặp bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị chính xác.

3. Nguyên nhân gây đứt dây chằng chéo sau

Việc hiểu rõ các nguyên nhân gây đứt dây chằng chéo sau sẽ giúp bạn có những biện pháp phòng ngừa hiệu quả. Dưới đây là một số nguyên nhân gây đứt dây chằng chéo sau thường gặp:

– Va đập mạnh vào đầu gối: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến đứt dây chằng chéo sau. Va đập có thể xảy ra trong các trường hợp như tai nạn giao thông, ngã xe, va chạm khi chơi thể thao,…

– Chuyển động đột ngột của khớp gối: Khi bạn thực hiện các chuyển động đột ngột như xoay người, đổi hướng nhanh chóng, hoặc dừng lại đột ngột, dây chằng chéo sau có thể bị kéo căng quá mức dẫn đến rách hoặc đứt hoàn toàn.

– Yếu tố nguy cơ:

  • Chơi thể thao không có dụng cụ bảo hộ: Một số môn thể thao có nguy cơ cao gây tổn thương dây chằng chéo sau như bóng đá, bóng rổ, bóng bầu dục,… Việc không sử dụng dụng cụ bảo hộ phù hợp sẽ khiến bạn dễ gặp chấn thương hơn.
  • Khởi động không kỹ: Khởi động giúp làm nóng cơ bắp và khớp, tăng cường sự linh hoạt, giảm nguy cơ chấn thương. Khởi động không kỹ càng khiến cơ bắp và khớp không được chuẩn bị sẵn sàng cho vận động mạnh, dẫn đến nguy cơ tổn thương cao hơn.
  • Thừa cân béo phì: Cân nặng quá mức tạo áp lực lên khớp gối, khiến dây chằng chéo sau phải chịu lực nhiều hơn, dễ bị tổn thương khi vận động mạnh.

Ngoài ra, một số yếu tố khác cũng có thể làm tăng nguy cơ đứt dây chằng chéo sau như:

  • Tuổi tác: Dây chằng chéo sau có thể yếu đi theo tuổi tác, khiến người cao tuổi dễ bị tổn thương hơn.
  • Từng bị chấn thương khớp gối trước đây.
  • Yếu cơ bắp ở phần đùi và cẳng chân.

4. Chẩn đoán đứt dây chằng chéo sau

Chẩn đoán chính xác là bước đầu tiên để điều trị hiệu quả đứt dây chằng chéo sau. Quá trình chẩn đoán bao gồm hai bước chính:

– Khám lâm sàng:

  • Hỏi về nguyên nhân: Bác sĩ sẽ hỏi bạn về các yếu tố có thể dẫn đến chấn thương như tai nạn giao thông, chơi thể thao, hoặc các hoạt động khác.
  • Hỏi về triệu chứng: Bác sĩ sẽ hỏi bạn về các triệu chứng như đau nhức, sưng tấy, lỏng lẻo, khó khăn khi đi lại,… để đánh giá mức độ nghiêm trọng của chấn thương.
  • Kiểm tra cử động và độ ổn định của khớp gối: Bác sĩ sẽ kiểm tra phạm vi chuyển động của khớp gối, kiểm tra xem có dấu hiệu lỏng lẻo hay mất ổn định hay không.

– Chẩn đoán hình ảnh:

  • Chụp X-quang: Giúp bác sĩ loại trừ các gãy xương và đánh giá cấu trúc chung của khớp gối.
  • Chụp MRI: Đây là phương pháp chẩn đoán hiệu quả nhất để đánh giá mức độ tổn thương của dây chằng chéo sau. MRI có thể cung cấp hình ảnh chi tiết về các mô mềm trong khớp gối, bao gồm dây chằng, sụn, và meniscus.
  • Chụp CT scan: Ít được sử dụng hơn MRI, nhưng có thể hữu ích trong một số trường hợp để đánh giá các cấu trúc xương trong khớp gối.

Dựa vào kết quả khám lâm sàng và chẩn đoán hình ảnh, bác sĩ sẽ đưa ra chẩn đoán chính xác về mức độ tổn thương của dây chằng chéo sau và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.

5. Điều trị đứt dây chằng chéo sau

Việc lựa chọn phương pháp điều trị đứt dây chằng chéo sau phụ thuộc vào mức độ tổn thương:

5.1. Điều trị không phẫu thuật

– Áp dụng cho: Các trường hợp chấn thương nhẹ, mức độ tổn thương dây chằng chưa quá nghiêm trọng.

– Mục tiêu: Giảm đau, sưng tấy, phục hồi chức năng khớp gối và ổn định khớp.

– Phương pháp:

  • Nghỉ ngơi, hạn chế vận động: Tránh các hoạt động gây áp lực lên khớp gối như chạy nhảy, chơi thể thao,… để cho dây chằng có thời gian phục hồi.
  • Chườm lạnh: Giúp giảm đau, sưng tấy và viêm. Nên chườm lạnh 20 phút mỗi lần, cách nhau 2-3 tiếng, trong vòng 48-72 giờ đầu sau khi bị thương.
  • Băng ép: Giúp giảm sưng tấy và hỗ trợ khớp gối.
  • Nâng cao đầu gối: Giúp giảm sưng tấy và cải thiện lưu thông máu.
  • Dùng thuốc giảm đau và chống viêm: Giúp giảm đau, sưng tấy và viêm.
  • Vật lý trị liệu: Giúp tăng cường sức mạnh cơ bắp, cải thiện phạm vi chuyển động của khớp gối và ổn định khớp.

5.2. Điều trị phẫu thuật

– Áp dụng cho: Các trường hợp chấn thương nặng, dây chằng bị rách hoàn toàn hoặc tổn thương kèm theo các cấu trúc khác trong khớp gối.

– Mục tiêu: Tái tạo dây chằng, phục hồi chức năng khớp gối và ổn định khớp.

– Phương pháp:

  • Nối dây chằng bị rách: Sử dụng các kỹ thuật khâu nối để nối lại các đầu dây chằng bị rách.
  • Thay thế dây chằng: Sử dụng mô từ người hiến tặng hoặc dây chằng nhân tạo để thay thế dây chằng bị tổn thương.

5.3. Phục hồi chức năng

  • Sau phẫu thuật: Cần có thời gian từ 26 – 52 tuần để phục hồi chức năng.
  • Vật lý trị liệu: đóng vai trò quan trọng trong quá trình phục hồi.
  • Tập luyện: các bài tập giúp tăng cường sức mạnh cơ bắp, cải thiện phạm vi chuyển động của khớp gối và ổn định khớp.

6. Phòng ngừa đứt dây chằng chéo sau

Dây chằng chéo sau đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định khớp gối. Việc bảo vệ dây chằng chéo sau là vô cùng quan trọng để tránh chấn thương và duy trì khả năng vận động linh hoạt. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa đứt dây chằng chéo sau:

– Khởi động kỹ trước khi vận động

  • Khởi động giúp làm nóng cơ bắp và khớp, tăng cường sự linh hoạt, giảm nguy cơ chấn thương.
  • Nên dành 5-10 phút để khởi động trước khi tập luyện thể thao hoặc tham gia các hoạt động thể chất mạnh.
  • Khởi động nên bao gồm các bài tập cardio nhẹ nhàng như chạy bộ, đi bộ, xoay khớp,… và các bài tập căng cơ cho các nhóm cơ chính, đặc biệt là cơ đùi và cơ cẳng chân.

– Tập luyện các bài tập tăng cường sức mạnh cơ bắp

  • Cơ bắp khỏe mạnh giúp ổn định khớp gối và giảm nguy cơ chấn thương.
  • Nên tập luyện các bài tập tăng cường sức mạnh cho các nhóm cơ chính, đặc biệt là cơ đùi và cơ cẳng chân.
  • Có thể tập luyện các bài tập như squat, lunges, leg press, calf raises,…

– Sử dụng dụng cụ bảo hộ khi chơi thể thao

  • Dụng cụ bảo hộ như miếng đệm đầu gối, băng gối,… có thể giúp giảm nguy cơ chấn thương khi chơi thể thao.
  • Nên chọn dụng cụ bảo hộ phù hợp với môn thể thao và kích cỡ của bạn.

– Giữ cân nặng hợp lý

  • Cân nặng quá mức tạo áp lực lên khớp gối, khiến dây chằng chéo sau phải chịu lực nhiều hơn, dễ bị tổn thương khi vận động mạnh.
  • Nên duy trì cân nặng hợp lý bằng cách ăn uống lành mạnh và tập luyện thể dục thường xuyên.

– Tránh các hoạt động nguy cơ cao

  • Tránh các hoạt động có nguy cơ cao gây chấn thương cho khớp gối như chơi thể thao đối kháng, xoay người đột ngột, nhảy từ trên cao xuống,…
  • Nếu tham gia các hoạt động này, cần chú ý thực hiện kỹ thuật đúng cách và sử dụng dụng cụ bảo hộ.

– Lắng nghe cơ thể

  • Nếu bạn cảm thấy đau nhức hoặc khó chịu ở khớp gối, hãy ngừng hoạt động và nghỉ ngơi.
  • Không nên cố gắng tiếp tục vận động khi cơ thể đang có dấu hiệu cảnh báo.

Bằng cách thực hiện những biện pháp phòng ngừa này, bạn có thể giảm nguy cơ bị đứt dây chằng chéo sau.

7. Lời kết

Đứt dây chằng chéo sau là một chấn thương nghiêm trọng có thể ảnh hưởng đến khả năng vận động và chất lượng cuộc sống của bạn.

Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và không thể thay thế cho lời khuyên của bác sĩ. Nếu bạn nghi ngờ mình bị đứt dây chằng chéo sau, hãy đến gặp bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Bài viết này không khuyến khích tự chẩn đoán hoặc tự điều trị. Tổng đài Y khoa © không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn hại nào xảy ra do bạn tự ý áp dụng các thông tin trong bài viết này.

Nếu bạn có thắc mắc gì về tình trạng đứt dây chằng chéo, bạn có thể để lại thông tin ở dưới đây để bác sĩ chuyên khoa tư vấn cho bạn.

* Thông tin cần cung cấp.
Đánh giá bài viết

Bình luận

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to Top