Thiếu xương và loãng xương là hai vấn đề sức khỏe ảnh hưởng đến hệ xương khớp, tuy có liên quan mật thiết nhưng lại có sự khác biệt về mức độ và triệu chứng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về hai tình trạng này, cách phân biệt và các biện pháp phòng ngừa hiệu quả.
☰ MỤC LỤC
1. Phân biệt thiếu xương và loãng xương
- Thiếu xương: là tình trạng mật độ xương thấp hơn bình thường, nhưng chưa đến mức loãng xương. Nó thường không gây triệu chứng rõ ràng và chỉ được phát hiện qua xét nghiệm đo mật độ xương.
- Loãng xương: là tình trạng mật độ xương bị suy giảm nghiêm trọng, khiến xương trở nên yếu và dễ gãy. Biểu hiện của loãng xương có thể bao gồm: đau nhức xương khớp, gãy xương do va chạm nhẹ, còng lưng, giảm chiều cao,…
2. Nguyên nhân
- Thiếu xương: do chế độ ăn uống thiếu hụt canxi, vitamin D, hoặc các yếu tố nguy cơ như: tuổi tác, giới tính, tiền sử gia đình, lối sống ít vận động,…
- Loãng xương: do sự kết hợp của nhiều yếu tố, bao gồm: thiếu hụt canxi và vitamin D, loãng xương do tuổi tác, loãng xương thứ phát do các bệnh lý khác, sử dụng một số loại thuốc,…
3. Chẩn đoán thiếu xương và loãng xương
Dưới đây là một số phương pháp chẩn đoán thiếu xương và loãng xương:
– Đo mật độ xương
Đây là phương pháp chẩn đoán chính xác nhất để xác định mức độ loãng xương và nguy cơ gãy xương. Có hai phương pháp đo mật độ xương phổ biến:
- DEXA (Dual-energy X-ray absorptiometry): Đây là phương pháp sử dụng tia X năng lượng kép để đo mật độ xương ở cột sống, hông và cẳng tay.
- QCT (Quantitative computed tomography): Đây là phương pháp sử dụng tia X vi tính để đo mật độ xương ở cột sống, hông và toàn bộ cơ thể.
– Xét nghiệm máu và nước tiểu
- Xét nghiệm máu có thể giúp kiểm tra mức độ canxi, vitamin D, parathyroid hormone (PTH) và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến sức khỏe xương.
- Xét nghiệm nước tiểu có thể giúp kiểm tra mức độ các chất chuyển hóa xương, giúp đánh giá tốc độ phá hủy và hình thành xương.
– Khám lâm sàng
Bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng, tiền sử bệnh lý và các yếu tố nguy cơ của bạn. Bác sĩ sẽ kiểm tra các dấu hiệu của loãng xương, bao gồm:
- Đau nhức xương khớp
- Gãy xương do va chạm nhẹ
- Còng lưng
- Giảm chiều cao
– Các phương pháp chẩn đoán khác
- X-quang: Có thể giúp phát hiện các dấu hiệu loãng xương, bao gồm gãy xương do loãng xương, mỏng xương và biến dạng cột sống.
- MRI (Magnetic resonance imaging): Có thể giúp phát hiện các gãy xương do loãng xương ở cột sống.
- CT scan (Computed tomography): Có thể giúp phát hiện các gãy xương do loãng xương ở hông.
Chẩn đoán thiếu xương và loãng xương sớm giúp điều trị hiệu quả và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm. Do đó, bạn nên đi khám sức khỏe định kỳ để kiểm tra mật độ xương và phát hiện sớm các vấn đề về xương khớp.
4. Phòng ngừa
Việc phòng ngừa là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe xương khớp và giảm nguy cơ gãy xương. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa thiếu xương và loãng xương:
– Chế độ ăn uống
- Bổ sung đủ canxi: Canxi là thành phần chính của xương, giúp xây dựng và duy trì sức khỏe xương. Lượng canxi khuyến nghị hàng ngày cho người trưởng thành là 1.000 – 1.200 mg.
- Bổ sung vitamin D: Vitamin D giúp cơ thể hấp thu canxi hiệu quả. Lượng vitamin D khuyến nghị hàng ngày cho người trưởng thành là 600 IU.
- Ăn nhiều thực phẩm giàu canxi và vitamin D: Các thực phẩm giàu canxi bao gồm sữa, sữa chua, phô mai, rau lá xanh và các loại đậu. Các thực phẩm giàu vitamin D bao gồm cá béo, lòng đỏ trứng, nấm và ngũ cốc tăng cường vitamin D.
- Hạn chế ăn thực phẩm có hại cho xương: Các thực phẩm có hại cho xương bao gồm thức ăn nhanh, đồ ăn chế biến sẵn, đồ uống có ga và cà phê.
– Tập thể dục
Tập thể dục thường xuyên giúp tăng cường mật độ xương và giảm nguy cơ gãy xương. Các bài tập tốt cho xương bao gồm:
- Đi bộ
- Chạy bộ
- Nhảy dây
- Aerobic
- Tập tạ
– Lối sống
- Tránh hút thuốc lá: Hút thuốc lá có thể làm giảm mật độ xương và tăng nguy cơ gãy xương.
- Hạn chế uống rượu bia: Uống rượu bia quá nhiều có thể ảnh hưởng đến sức khỏe xương.
- Duy trì cân nặng hợp lý: Béo phì có thể làm tăng nguy cơ gãy xương.
- Tránh té ngã: Té ngã là nguyên nhân hàng đầu gây gãy xương ở người cao tuổi. Cần thực hiện các biện pháp phòng ngừa té ngã như: Lắp đặt tay vịn cầu thang, loại bỏ các chướng ngại vật trong nhà, mang giày dép chống trượt, tập thể dục để cải thiện thăng bằng…
– Khám sức khỏe định kỳ
Khám sức khỏe định kỳ giúp phát hiện sớm thiếu xương và loãng xương. bạn nên đi khám sức khỏe định kỳ hai năm một lần sau tuổi 50.
5. Điều trị
- Thiếu xương: thường được điều chỉnh bằng chế độ ăn uống, bổ sung canxi và vitamin D, tập thể dục,…
- Loãng xương: tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng, bác sĩ có thể kê đơn thuốc điều trị loãng xương.
6. Kết luận
Thiếu xương và loãng xương là những vấn đề sức khỏe cần được quan tâm đúng mức. Hiểu rõ về hai tình trạng này, cách phân biệt và phòng ngừa sẽ giúp bạn bảo vệ hệ xương khớp khỏe mạnh, giảm nguy cơ gãy xương và các biến chứng nguy hiểm.
Lưu ý: Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo. Để được tư vấn cụ thể về tình trạng sức khỏe của bạn, hãy đến gặp bác sĩ chuyên khoa.
Tổng đài Y khoa ©